Có 2 kết quả:
脑病 nǎo bìng ㄋㄠˇ ㄅㄧㄥˋ • 腦病 nǎo bìng ㄋㄠˇ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brain disease
(2) encephalopathy
(2) encephalopathy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brain disease
(2) encephalopathy
(2) encephalopathy
Bình luận 0